1. Dùng dạng nguyên mẫu ("-다") để diễn tả cảm thán
- Khi người Hàn muốn diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên hoặc tự nói với bản thân, họ hay dùng dạng từ điển.
- Thường gặp với các tính từ và động từ thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái.
Ví dụ:
✅ 맛있다! (Ngon quá!) → Khi tự mình nếm thử và cảm nhận.
✅ 춥다! (Lạnh quá!) → Khi cảm nhận thời tiết.
✅ 있다! (Có này!) → Khi nhìn thấy hoặc phát hiện ra thứ gì đó.
2. Dùng "-다" trong câu trần thuật ngắn gọn
- Người Hàn có thể dùng dạng nguyên mẫu để nói nhanh trong tình huống thân mật hoặc khi tóm tắt thông tin.
Ví dụ:
✅ 이거 맛있다. (Cái này ngon.)
✅ 여기 사람 많다. (Ở đây đông người.)
👉 Lưu ý: Nếu đang nói chuyện lịch sự với người lớn hoặc trong môi trường trang trọng, cần chia động từ theo đuôi phù hợp (-요, -습니다).
3. Khi đọc to hoặc nhấn mạnh một câu nào đó
- Trong văn viết hoặc văn phong chính thức, đuôi "-다" thường được giữ nguyên để tạo cảm giác rõ ràng, dứt khoát.
Ví dụ:
✅ 서울은 한국의 수도다. (Seoul là thủ đô của Hàn Quốc.)
✅ 이것은 정말 중요하다. (Điều này thực sự quan trọng.)
Kết luận:
- "-다" thường dùng trong cảm thán, câu trần thuật ngắn, hoặc khi nói với chính mình.
- Trong giao tiếp thông thường, người Hàn vẫn chia động từ theo đuôi phù hợp tùy vào hoàn cảnh (ví dụ: 맛있어요, 춥네요, 있습니다...).
- Khi nói chuyện với người lớn hoặc trong môi trường trang trọng, không nên dùng đuôi "-다" vì có thể bị coi là thô lỗ.
Kênh Tiktok Luyện nghe tiếng Hàn
Trang Facebook Luyện nghe tiếng Hàn
Kênh Youtube: Luyện nghe tiếng Hàn
Lazada: Lục Lạc Shop
Nhận xét
Đăng nhận xét