Chuyển đến nội dung chính

60 Ngữ pháp Sơ cấp (46 – 60)

 


60 Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp (46 - 60)


STT

Ngữ Pháp

Giải Thích

Ví Dụ Tiếng Hàn

Dịch Tiếng Việt

46

-보다 더/덜

Diễn tả sự so sánh hơn hoặc kém của một tính từ hoặc trạng từ.

저는 커피보다 차를 더 좋아해요.

그 영화는 재미없었어요. 하지만 책은 더 재미있었어요.

Tôi thích trà hơn cà phê.

Bộ phim đó không thú vị, nhưng cuốn sách thì thú vị hơn.

47

-에서/에

Diễn tả nơi xảy ra hành động, dùng để chỉ nơi chốn.

저는 학교에서 공부해요.

집에서 책을 읽어요.

Tôi học ở trường.

Tôi đọc sách ở nhà.

48

-을/를 좋아하다

Diễn tả sở thích hoặc điều gì đó được yêu thích.

저는 피자를 좋아해요.

그는 운동을 좋아해요.

Tôi thích pizza.

Anh ấy thích thể thao.

49

-면

Dùng để đưa ra điều kiện, nghĩa là "nếu".

날씨가 좋으면 밖에 나가요.

시간이 있으면 영화를 봐요.

Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ ra ngoài.

Nếu có thời gian, tôi sẽ xem phim.

50

-에서/에 가다

Diễn tả hành động di chuyển đến một nơi nào đó.

저는 도서관에 가요.

그는 서울에 가요.

Tôi đi đến thư viện.

Anh ấy đi đến Seoul.

51

-을/ㄹ 때

Diễn tả thời điểm hoặc hành động xảy ra trong quá khứ hoặc tương lai.

일할 때 항상 열심히 해요.

학교에 갈 때 친구를 만나요.

Tôi luôn làm việc chăm chỉ khi làm việc.

Tôi gặp bạn khi đi đến trường.

52

-과/와

Liên kết hai danh từ, nghĩa là "và" trong tiếng Việt.

사과와 배를 좋아해요.

김치와 불고기를 먹었어요.

Tôi thích táo và lê.

Tôi đã ăn kimchi và bulgogi.

53

-으니까/니까

Diễn tả lý do khi hành động trước đó là nguyên nhân của hành động sau.

날씨가 춥니까 코트를 입어요.

시간이 없으니까 빨리 가요.

Vì trời lạnh, tôi mặc áo khoác.

Vì không có thời gian, tôi đi nhanh.

54

-에 비해서

Dùng để so sánh, nghĩa là "so với".

이 음식은 가격에 비해서 맛있어요.

서울에 비해서 부산이 더 조용해요.

Món ăn này ngon so với giá.

Busan yên tĩnh hơn so với Seoul.

55

-을/ㄹ 것 같다

Diễn tả sự phỏng đoán, cảm giác về điều gì đó.

오늘은 비가 올 것 같아요.

그는 피곤할 것 같아요.

Hôm nay có vẻ sẽ mưa.

Anh ấy có vẻ sẽ mệt.

56

-을/ㄹ 때마다

Diễn tả mỗi lần làm gì đó thì kết quả giống nhau hoặc lặp lại hành động.

그 사람을 만날 때마다 기뻐요.

한국어를 공부할 때마다 더 잘할 수 있어요.

Mỗi lần gặp người đó, tôi đều vui.

Mỗi khi học tiếng Hàn, tôi lại có thể làm tốt hơn.

57

-기 전에

Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác.

학교에 가기 전에 아침을 먹어요.

집에 가기 전에 쇼핑을 했어요.

Tôi ăn sáng trước khi đi đến trường.

Tôi đi mua sắm trước khi về nhà.

58

-는데/은데

Dùng để đưa ra thông tin bổ sung hoặc lý do trong câu.

저는 학생인데, 친구는 선생님이에요.

날씨가 좋은데 밖에 나가고 싶어요.

Tôi là học sinh, nhưng bạn tôi là giáo viên.

Thời tiết tốt, tôi muốn ra ngoài.

59

-을/ㄹ 수 있다/없다

Diễn tả khả năng có thể hoặc không thể làm gì đó.

저는 수영을 할 수 있어요.

그 문제는 풀 수 없어요.

Tôi có thể bơi.

Tôi không thể giải bài tập đó.

60

-에 대해(서)

Diễn tả về một chủ đề hoặc sự vật nào đó.

한국 음식에 대해 배웠어요.

그 영화에 대해 이야기해요.

Tôi đã học về ẩm thực Hàn Quốc.

Tôi đang nói về bộ phim đó.

Tài liệu học tiếng Hàn: [BẤM ĐỂ XEM]

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Sổ tay luyện dịch tiếng Hàn Sơ cấp 1

 Vở luyện dịch tiếng Hàn Sơ cấp 1 Kênh Tiktok  Luyện nghe tiếng Hàn Trang Facebook  Luyện nghe tiếng Hàn Lazada:  Lục Lạc Shop Kênh Youtube:  Luyện nghe tiếng Hàn Vở luyện dịch tiếng Hàn sơ cấp 1 là công cụ học tập hữu ích, được biên soạn dựa trên giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 , giúp người học tiếp cận ngôn ngữ Hàn Quốc một cách hiệu quả và hệ thống. Thiết kế nhỏ gọn: Với kích thước A5 , dễ dàng mang theo và sử dụng mọi lúc, mọi nơi. In trắng đen, bìa cứng: Bền bỉ, phù hợp cho việc sử dụng lâu dài. Nội dung trọng tâm: Tập trung vào từ vựng và ngữ pháp , cung cấp các bài luyện dịch thực tế để nâng cao khả năng ứng dụng ngôn ngữ. Đáp án cuối bài: Hỗ trợ người học tự kiểm tra và cải thiện, đảm bảo nắm vững kiến thức. Vở luyện dịch này không chỉ giúp bạn củng cố từ vựng và ngữ pháp, mà còn rèn luyện khả năng tư duy ngôn ngữ, mở ra cánh cửa đến với tiếng Hàn một cách dễ dàng và thú vị. 1. Theo 15 bài học  [BẤM ĐỂ XEM] 1. Theo 38 điểm Ngữ pháp  ...

Tài liệu học tiếng Hàn sơ cấp 1

Sổ tay tiếng Hàn sơ cấp 1  Kênh Tiktok  Luyện nghe tiếng Hàn Trang Facebook  Luyện nghe tiếng Hàn Lazada:  Lục Lạc Shop Kênh Youtube:  Luyện nghe tiếng Hàn Sổ tay Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 được biên soạn dựa trên giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 , là công cụ học tập nhỏ gọn và tiện lợi dành cho những ai mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ Hàn Quốc. 📖 Đặc điểm nổi bật: Kích thước A5: Dễ dàng mang theo bên mình, phù hợp với lối sống hiện đại. In trắng đen: Đơn giản nhưng rõ ràng, giúp bạn tập trung vào nội dung học tập. Bìa cứng: Bảo vệ tốt, tăng độ bền cho sổ tay. 📚 Nội dung sổ tay: Phát âm: Cách đọc chuẩn hệ thống chữ Hangeul, luyện tập các quy tắc phát âm cơ bản. Từ vựng: Danh sách từ vựng theo từng bài học, được chọn lọc kỹ lưỡng để dễ ghi nhớ và ứng dụng. Ngữ pháp: Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp thiết yếu, kèm theo ví dụ minh họa sinh động. Sổ tay được thiết kế để hỗ trợ bạn học mọi lúc mọi nơi, từ việc ghi chú trên lớp học đến việc ôn tập tại nhà. Hãy đ...

Giải thích Từ Vựng + Ngữ pháp - Giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp | Sơ cấp 1

Giải thích Từ Vựng + Ngữ pháp - Giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp | Sơ cấp 1  Kênh Tiktok  Luyện nghe tiếng Hàn Trang Facebook  Luyện nghe tiếng Hàn Lazada:  Lục Lạc Shop BÀI 1: Giới thiệu 소개  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 2: Trường học 학교  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 3: Sinh hoạt hàng ngày 일상생활  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 4: Ngày và thứ 날싸와 요일  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 5: Công việc hàng ngày 하루 일과  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 6: Cuối tuần 주말  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 7: Mua sắm 물건 사기  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 8: Thức ăn 음식  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 9: Nhà cửa 집  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 10: Gia đình 가족  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 11: Thời tiết 날씨  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 12: Điện thoại 전화  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 13: Sinh nhật 생일  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 14: Sở thích 취미  [BẤM ĐỂ XEM] BÀI 15: Giao thông 교통  [BẤM ĐỂ XEM]